Trang chủM36 • FRA
add
Lemonsoft Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,32 €
Mức chênh lệch một ngày
6,28 € - 6,36 €
Phạm vi một năm
4,57 € - 7,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
119,09 Tr EUR
Số lượng trung bình
16,00
Tỷ số P/E
26,44
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,58 Tr | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 11,54% |
Thu nhập ròng | 985,00 N | 50,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,99 | 38,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -59,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 Tr | 44,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,14 Tr | -2,41% |
Tổng tài sản | 52,09 Tr | 8,94% |
Tổng nợ | 19,43 Tr | 15,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 985,00 N | 50,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 Tr | 26,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,00 N | 47,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | -208,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -511,00 N | -590,54% |
Dòng tiền tự do | 584,25 N | 280,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
230