Trang chủM2R • ASX
add
Miramar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 436,53 N | -31,59% |
Thu nhập ròng | -436,58 N | 30,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -423,31 N | 32,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,76 N | -57,21% |
Tổng tài sản | 9,76 Tr | 4,11% |
Tổng nợ | 238,62 N | -7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -436,58 N | 30,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,55 N | 0,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -523,00 N | -21,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 697,22 N | -6,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,32 N | -274,55% |
Dòng tiền tự do | -783,16 N | 4,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web