Trang chủM2R • ASX
add
Miramar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 383,61 N | 22,90% |
Thu nhập ròng | -381,07 N | -18,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,70 N | -545,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | 172,28% |
Tổng tài sản | 11,25 Tr | 20,15% |
Tổng nợ | 835,67 N | 111,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -381,07 N | -18,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,71 N | 85,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,67 N | -2.208,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 814,58 N | 322,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 445,20 N | 896,07% |
Dòng tiền tự do | -407,83 N | -637,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web