Trang chủM2M • ASX
add
MT Malcolm Mines NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
166,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 528,82 N | 7.361,79% |
Chi phí hoạt động | 310,30 N | 6,13% |
Thu nhập ròng | 112,40 N | 138,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,25 | 100,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,15 N | 156,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 931,35 N | 45,44% |
Tổng tài sản | 11,88 Tr | 26,84% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,40 N | 138,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,18 N | 200,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -516,19 N | -0,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 688,45 N | -13,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,44 N | 134,96% |
Dòng tiền tự do | -395,15 N | 40,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web