Trang chủM24 • ASX
add
Mamba Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
364,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,36 N | -25,39% |
Chi phí hoạt động | 423,32 N | 7,95% |
Thu nhập ròng | -410,31 N | -10,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,67 N | -47,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -349,71 N | -24,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,26 N | -31,93% |
Tổng tài sản | 5,42 Tr | -26,67% |
Tổng nợ | 217,59 N | -34,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,31 N | -10,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -374,60 N | -74,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,01 N | 90,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 310,10 N | -75,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,51 N | -141,31% |
Dòng tiền tự do | -252,43 N | 68,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web