Trang chủM1D2 • FRA
add
Max Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 €
Mức chênh lệch một ngày
0,026 € - 0,026 €
Phạm vi một năm
0,021 € - 0,057 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -79,30% |
Thu nhập ròng | -767,44 N | 84,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 0,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 Tr | -35,92% |
Tổng tài sản | 19,86 Tr | 5,92% |
Tổng nợ | 4,02 Tr | 214,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -767,44 N | 84,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 572,13 N | 150,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -980,88 N | 15,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 3.281,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 Tr | 167,21% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | -2.534,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web