Trang chủM16 • FRA
add
Metacon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 €
Mức chênh lệch một ngày
0,011 € - 0,011 €
Phạm vi một năm
0,00010 € - 0,065 €
Giá trị vốn hóa thị trường
221,01 Tr SEK
Số lượng trung bình
38,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,40 Tr | 590,41% |
Chi phí hoạt động | 25,70 Tr | 41,21% |
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | 17,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,76 | 88,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,84 Tr | 11,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,20 Tr | 12,50% |
Tổng tài sản | 169,40 Tr | -11,72% |
Tổng nợ | 47,80 Tr | 68,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | 17,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,60 Tr | -34,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | 55,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,60 Tr | -92,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,20 Tr | -204,15% |
Dòng tiền tự do | -47,63 Tr | -188,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
51