Trang chủM11 • SGX
add
Manufacturing Integration Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 Tr SGD
Số lượng trung bình
16,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 Tr | 27,00% |
Chi phí hoạt động | 981,50 N | -15,28% |
Thu nhập ròng | -862,00 N | 19,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,26 | 36,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -958,00 N | 17,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 800,00 N | -34,48% |
Tổng tài sản | 12,60 Tr | -14,82% |
Tổng nợ | 5,96 Tr | 26,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -862,00 N | 19,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -510,50 N | 61,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,50 N | 1.028,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 873,00 N | 846,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 402,00 N | 127,71% |
Dòng tiền tự do | -493,94 N | 15,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
70