Trang chủM0G • FRA
add
Fireweed Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 €
Mức chênh lệch một ngày
2,08 € - 2,08 €
Phạm vi một năm
0,84 € - 2,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
713,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,50 Tr | 17,33% |
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -9,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,42 Tr | -18,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,61 Tr | 22,63% |
Tổng tài sản | 88,04 Tr | 20,71% |
Tổng nợ | 21,24 Tr | 17,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -9,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,58 Tr | -11,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,14 N | -7.842,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,07 Tr | 33,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,16 Tr | 36,97% |
Dòng tiền tự do | 8,80 Tr | 346,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web