Trang chủM05 • SGX
add
MTQ Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,27 Tr SGD
Số lượng trung bình
57,17 N
Tỷ số P/E
98,81
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,48 Tr | -31,31% |
Chi phí hoạt động | 3,61 Tr | -9,27% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -191,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,85 | -233,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,50 N | -104,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,85 Tr | 7,21% |
Tổng tài sản | 126,42 Tr | 4,89% |
Tổng nợ | 50,86 Tr | 19,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -191,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,50 N | -108,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -782,00 N | -386,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 550,00 N | 112,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,50 N | 86,22% |
Dòng tiền tự do | -2,42 Tr | 5,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
452