Trang chủM&A • KLSE
add
M & A Equity Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
531,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
648,04 N
Tỷ số P/E
31,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 Tr | 3,49% |
Chi phí hoạt động | 5,73 Tr | -6,55% |
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | 6,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,25 | 3,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,03 Tr | 7,31% |
Tổng tài sản | 542,61 Tr | -2,63% |
Tổng nợ | 103,42 Tr | -23,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | 6,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 Tr | -84,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,00 N | 44,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,08 Tr | -279,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 Tr | -113,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
185