Trang chủM&A • KLSE
add
M & A Equity Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
561,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
31,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,61 Tr | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | -36,07% |
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | 22,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,76 | 20,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,96 Tr | 21,70% |
Tổng tài sản | 517,16 Tr | -7,28% |
Tổng nợ | 77,71 Tr | -39,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | 22,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -653,00 N | 98,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,00 N | 77,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,39 Tr | -134,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,21 Tr | -380,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
185