Trang chủLYTS • NASDAQ
add
LSI Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,26 $
Mức chênh lệch một ngày
17,93 $ - 18,41 $
Phạm vi một năm
13,32 $ - 21,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
542,76 Tr USD
Số lượng trung bình
115,57 N
Tỷ số P/E
23,28
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,10 Tr | 11,87% |
Chi phí hoạt động | 24,52 Tr | -4,09% |
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | -16,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | -25,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -10,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,07 Tr | -9,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 Tr | 97,25% |
Tổng tài sản | 349,50 Tr | 15,82% |
Tổng nợ | 138,32 Tr | 20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | -16,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,85 Tr | 11,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -818,00 N | 41,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,06 Tr | -8,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 Tr | 67,68% |
Dòng tiền tự do | 8,74 Tr | 10,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900