Trang chủLYSAGHT • KLSE
add
Lysaght Galvanized Steel Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,55 RM - 2,55 RM
Phạm vi một năm
2,30 RM - 2,85 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
106,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,77 N
Tỷ số P/E
16,71
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,91 Tr | -17,31% |
Chi phí hoạt động | 3,76 Tr | 10,33% |
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | -53,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | -44,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 Tr | -59,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,92 Tr | -28,09% |
Tổng tài sản | 176,14 Tr | -8,17% |
Tổng nợ | 8,60 Tr | -18,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | -53,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,55 Tr | 465,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,18 Tr | -405,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,29 Tr | -13,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,95 Tr | -496,29% |
Dòng tiền tự do | -12,41 Tr | -1.082,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
356