Trang chủLYL • ASX
add
Lycopodium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,36 $
Mức chênh lệch một ngày
12,08 $ - 12,45 $
Phạm vi một năm
9,78 $ - 13,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
488,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
33,06 N
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,66%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,02 Tr | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 10,05 Tr | 37,22% |
Thu nhập ròng | 8,48 Tr | -18,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,10 | -18,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,08 Tr | -7,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,04 Tr | 16,98% |
Tổng tài sản | 241,08 Tr | 11,08% |
Tổng nợ | 90,61 Tr | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,48 Tr | -18,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,19 Tr | -7,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -475,95 N | -220,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,98 Tr | 28,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 992,28 N | 237,39% |
Dòng tiền tự do | 7,92 Tr | -7,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.300