Trang chủLYFT • NASDAQ
add
LYFT Inc
18,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,62 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:56:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
equalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
18,32 $
Mức chênh lệch một ngày
18,30 $ - 18,83 $
Phạm vi một năm
9,66 $ - 19,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 T USD
Số lượng trung bình
22,20 Tr
Tỷ số P/E
87,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 10,61% |
Chi phí hoạt động | 532,59 Tr | 0,90% |
Thu nhập ròng | 40,31 Tr | 704,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 625,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 24,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,06 Tr | 216,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -0,45% |
Tổng tài sản | 5,37 T | 7,45% |
Tổng nợ | 4,64 T | 4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 732,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,31 Tr | 704,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 343,73 Tr | 24,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 430,60 Tr | 673,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -647,58 Tr | -1.723,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,22 Tr | -22,59% |
Dòng tiền tự do | 330,55 Tr | 62,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.934