Trang chủLYEL • NASDAQ
add
Lyell Immunopharma Inc
0,44 $
Sau giờ giao dịch:(4,78%)+0,021
0,46 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 17:08:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 2,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,27 Tr USD
Số lượng trung bình
815,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,00 N | -15,38% |
Chi phí hoạt động | 61,75 Tr | 4,52% |
Thu nhập ròng | -191,94 Tr | -262,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 Tr | -328,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 0,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,72 Tr | -5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,53 Tr | -32,17% |
Tổng tài sản | 490,86 Tr | -34,55% |
Tổng nợ | 108,04 Tr | 13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,94 Tr | -262,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,24 Tr | -16,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,50 Tr | 153,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 437,00 N | -42,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,70 Tr | 104,77% |
Dòng tiền tự do | -5,66 Tr | 73,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300