Trang chủLYC • KLSE
add
LYC Healthcare Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
11,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
216,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,00 Tr | -20,94% |
Chi phí hoạt động | 17,04 Tr | -8,65% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,58 | -89,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 Tr | -33,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,53 Tr | -18,41% |
Tổng tài sản | 223,76 Tr | -10,28% |
Tổng nợ | 174,01 Tr | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,37 Tr | -57,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,00 N | -99,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,00 N | 99,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 Tr | 5.081,48% |
Dòng tiền tự do | 5,78 Tr | -8,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
149