Trang chủLYC • KLSE
add
LYC Healthcare Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,075 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
53,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
74,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,60 Tr | 12,96% |
Chi phí hoạt động | 19,82 Tr | 5,10% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | 34,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,16 | 41,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,68 Tr | 262,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -234,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,18 Tr | -16,53% |
Tổng tài sản | 231,30 Tr | 4,68% |
Tổng nợ | 162,88 Tr | 15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | 34,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,39 Tr | 42,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,34 Tr | 179,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,27 Tr | -376,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,00 N | 96,06% |
Dòng tiền tự do | 1,90 Tr | 170,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
70