Trang chủLY0 • ETR
add
LYFT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,04 €
Mức chênh lệch một ngày
10,74 € - 11,03 €
Phạm vi một năm
8,37 € - 18,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T USD
Số lượng trung bình
4,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 26,60% |
Chi phí hoạt động | 575,75 Tr | 33,05% |
Thu nhập ròng | 61,73 Tr | 334,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | 285,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 66,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,40 Tr | 169,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 17,76% |
Tổng tài sản | 5,44 T | 19,07% |
Tổng nợ | 4,67 T | 16,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 767,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,73 Tr | 334,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,37 Tr | 252,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,10 Tr | -81,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,57 Tr | -234,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,87 Tr | -21,48% |
Dòng tiền tự do | 102,56 Tr | 2.878,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.934