Trang chủLXU • NYSE
add
LSB Industries Inc
7,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,68 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:59:47 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 $
Mức chênh lệch một ngày
7,67 $ - 7,93 $
Phạm vi một năm
4,88 $ - 10,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
552,02 Tr USD
Số lượng trung bình
536,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,43 Tr | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 9,84 Tr | 2,95% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -129,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | -128,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -73,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,66 Tr | -17,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,55 Tr | -38,34% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -6,68% |
Tổng nợ | 685,38 Tr | -7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -129,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,84 Tr | -71,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,27 Tr | -111,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,76 Tr | 84,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 Tr | -118,92% |
Dòng tiền tự do | -22,28 Tr | -286,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
583