Trang chủLXU • NYSE
add
LSB Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 $
Mức chênh lệch một ngày
5,01 $ - 5,26 $
Phạm vi một năm
4,88 $ - 10,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
365,71 Tr USD
Số lượng trung bình
463,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,91 Tr | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 19,59 Tr | 80,36% |
Thu nhập ròng | -9,15 Tr | -71,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,78 | -68,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 305,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,11 Tr | -58,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,20 Tr | -39,79% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -8,55% |
Tổng nợ | 695,55 Tr | -10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,15 Tr | -71,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,98 Tr | -76,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,70 Tr | -196,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,67 Tr | 559,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,05 Tr | -140,68% |
Dòng tiền tự do | -25,16 Tr | -53,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
583