Trang chủLXEH • NASDAQ
add
Lixiang Education Holding Co Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 50,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,56 Tr USD
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,64%
1,08%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,68 Tr | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 4,99 Tr | 3,06% |
Thu nhập ròng | -8,03 Tr | -87,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,50 | -86,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,12 Tr | -108,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,39 Tr | -3,98% |
Tổng tài sản | 463,93 Tr | 7,36% |
Tổng nợ | 201,34 Tr | -22,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,03 Tr | -87,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
192