Trang chủLX • NASDAQ
add
LexinFintech Holdings Ltd - ADR
4,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,68%)-0,030
4,35 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:15:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 $
Mức chênh lệch một ngày
4,32 $ - 4,48 $
Phạm vi một năm
3,01 $ - 11,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
736,99 Tr USD
Số lượng trung bình
4,36 Tr
Tỷ số P/E
3,41
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | -1,46% |
Chi phí hoạt động | 984,94 Tr | 13,75% |
Thu nhập ròng | 511,40 Tr | 125,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | 129,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 479,48 Tr | -27,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -0,78% |
Tổng tài sản | 22,51 T | -2,19% |
Tổng nợ | 10,91 T | -15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,40 Tr | 125,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
4.667