Trang chủLWSA3 • BVMF
add
Lwsa SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,83 R$ - 3,98 R$
Phạm vi một năm
2,47 R$ - 5,26 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T BRL
Số lượng trung bình
8,22 Tr
Tỷ số P/E
69,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,89 Tr | 8,82% |
Chi phí hoạt động | 128,52 Tr | 1,75% |
Thu nhập ròng | 14,81 Tr | -39,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -44,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 28,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,76 Tr | 19,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,27 Tr | -64,55% |
Tổng tài sản | 4,00 T | -14,27% |
Tổng nợ | 1,26 T | -28,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 583,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,81 Tr | -39,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,99 Tr | 187,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,24 Tr | 6,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,86 Tr | -110,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,11 Tr | 22,31% |
Dòng tiền tự do | -8,01 Tr | 82,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.229