Trang chủLWSA3 • BVMF
add
Lwsa SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,20 R$ - 4,27 R$
Phạm vi một năm
2,44 R$ - 4,56 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T BRL
Số lượng trung bình
5,27 Tr
Tỷ số P/E
78,79
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,78 Tr | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 139,83 Tr | 5,78% |
Thu nhập ròng | 15,81 Tr | -13,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | -21,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,24 Tr | 23,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,29 Tr | -50,99% |
Tổng tài sản | 3,83 T | -6,26% |
Tổng nợ | 1,08 T | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,81 Tr | -13,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,60 Tr | 153,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,61 Tr | 56,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,97 Tr | 83,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,98 Tr | 78,24% |
Dòng tiền tự do | -130,76 Tr | 66,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.229