Trang chủLWR • CVE
add
Lake Winn Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
715,69 N CAD
Số lượng trung bình
6,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,19 N | -25,01% |
Thu nhập ròng | -131,96 N | 12,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,43 N | 25,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 N | -83,92% |
Tổng tài sản | 125,58 N | -77,36% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | 69,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -211,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,96 N | 12,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,73 N | 63,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,68 N | -56,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,00 | 99,84% |
Dòng tiền tự do | 303,59 N | 2.508,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web