Trang chủLUY • SGX
add
Raffles Infrastructure Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,56 Tr | 37,33% |
Chi phí hoạt động | 7,06 Tr | -27,21% |
Thu nhập ròng | 10,48 Tr | 245,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,33 | 151,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 Tr | 200,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,72 Tr | -6,07% |
Tổng tài sản | 432,01 Tr | 2,57% |
Tổng nợ | 206,34 Tr | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,48 Tr | 245,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,79 Tr | 239,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,40 Tr | -129,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,60 Tr | 6,24% |
Dòng tiền tự do | -3,33 Tr | 82,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
20