Trang chủLUXOR-B • CPH
add
Investeringsselskabet Luxor A/S
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
700,00 kr - 700,00 kr
Phạm vi một năm
510,10 kr - 790,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
577,50 Tr DKK
Số lượng trung bình
88,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
TLIH
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,55 Tr | -5,42% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | 11,75% |
Thu nhập ròng | 7,94 Tr | -84,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,72 | -83,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,88 Tr | -12,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 Tr | -98,81% |
Tổng tài sản | 950,01 Tr | -13,67% |
Tổng nợ | 598,12 Tr | -8,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,94 Tr | -84,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,34 Tr | -23,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,64 Tr | -92,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,10 Tr | -324,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 874,00 N | -99,47% |
Dòng tiền tự do | 5,43 Tr | -88,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
10