Trang chủLUXFF • OTCMKTS
add
Luxxfolio Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 217,16 N | 1.894,67% |
Thu nhập ròng | -268,08 N | -2.362,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,20 N | 645,82% |
Tổng tài sản | 820,73 N | 2.541,03% |
Tổng nợ | 105,89 N | -48,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 714,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -129,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -202,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,08 N | -2.362,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,08 N | -1.630,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,12 N | 1.233,83% |
Dòng tiền tự do | -797,12 N | -8.604,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web