Trang chủLUVSF • OTCMKTS
add
Lithium Universe Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
833,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 N | -17,79% |
Chi phí hoạt động | 3,49 Tr | 45,36% |
Thu nhập ròng | -4,01 Tr | -15,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,54 N | -40,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -873,44 N | 21,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,55 N | -71,09% |
Tổng tài sản | 608,73 N | -92,19% |
Tổng nợ | 4,07 Tr | 208,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.433,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 253,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,01 Tr | -15,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -533,82 N | 45,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,37 N | 98,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,26 N | -83,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,92 N | -280,06% |
Dòng tiền tự do | 608,67 N | 160,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3