Trang chủLUSTER • KLSE
add
Luster Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,060 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,095 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
166,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
27,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,33 Tr | 82,30% |
Chi phí hoạt động | 107,00 N | -98,35% |
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | 399,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | 264,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,16 Tr | 31.814,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,17 Tr | 4,86% |
Tổng tài sản | 563,84 Tr | 4,30% |
Tổng nợ | 271,58 Tr | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | 399,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,48 Tr | 1.546,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -415,00 N | 97,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,69 Tr | -143,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,40 Tr | 53,94% |
Dòng tiền tự do | 3,12 Tr | 152,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
135