Trang chủLUSTER • KLSE
add
Luster Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
122,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
68,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,22 Tr | 133,30% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | -60,13% |
Thu nhập ròng | 47,00 N | 102,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | 100,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 Tr | 815,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,01 Tr | 4,14% |
Tổng tài sản | 603,64 Tr | 6,38% |
Tổng nợ | 321,80 Tr | 16,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 N | 102,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 Tr | 171,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 N | -98,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 Tr | -46,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,92 Tr | 577,42% |
Dòng tiền tự do | 6,44 Tr | 305,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
135