Trang chủLUSTER • KLSE
add
Luster Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,050 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,090 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
122,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
25,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,00 Tr | 22,26% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | 25,12% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | -40,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -51,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 Tr | 1,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,44 Tr | -3,45% |
Tổng tài sản | 557,82 Tr | 0,56% |
Tổng nợ | 271,65 Tr | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | -40,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 Tr | 207,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -31,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 Tr | -132,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 Tr | -77,58% |
Dòng tiền tự do | 7,04 Tr | -3,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
135