Trang chủLUSTER • KLSE
add
Luster Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
122,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
68,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,01 Tr | 55,99% |
Chi phí hoạt động | 4,96 Tr | 37,31% |
Thu nhập ròng | -268,00 N | -109,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,44 | -105,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 Tr | -46,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,80 Tr | -3,79% |
Tổng tài sản | 578,62 Tr | 1,00% |
Tổng nợ | 296,17 Tr | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,00 N | -109,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,58 Tr | 224,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 Tr | -335,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,00 N | -92,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | -35,20% |
Dòng tiền tự do | -3,31 Tr | 49,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
135