Trang chủLUS1 • ETR
add
Lang & Schwarz AG
Giá đóng cửa hôm trước
22,90 €
Mức chênh lệch một ngày
22,20 € - 23,20 €
Phạm vi một năm
15,55 € - 25,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
218,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
24,73 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
7,71%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,99 Tr | 46,61% |
Chi phí hoạt động | 9,38 Tr | 45,29% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -37,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -57,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 85,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,15 Tr | 7,45% |
Tổng tài sản | 870,20 Tr | 20,31% |
Tổng nợ | 810,14 Tr | 19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -37,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
82