Trang chủLUND-B • STO
add
L E Lundbergforetagen AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
484,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
482,60 kr - 488,40 kr
Phạm vi một năm
439,20 kr - 586,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
73,45 T SEK
Số lượng trung bình
121,49 N
Tỷ số P/E
16,49
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,07 T | 25,51% |
Chi phí hoạt động | 387,00 Tr | 9,63% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | 562,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,79 | 468,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 T | 205,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 16,40% |
Tổng tài sản | 230,06 T | 5,21% |
Tổng nợ | 60,10 T | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | 562,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 T | 37,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 T | -6,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,47 T | -22,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -975,00 Tr | 29,09% |
Dòng tiền tự do | 348,25 Tr | 122,51% |
Giới thiệu
L E Lundbergföretagen AB is an investment company controlled by the Swedish businessman Fredrik Lundberg and family. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
4.170