Trang chủLUMAXTECH • NSE
add
Lumax AutoTechnologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.072,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.064,10 ₹ - 1.110,00 ₹
Phạm vi một năm
449,00 ₹ - 1.254,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
74,43 T INR
Số lượng trung bình
206,90 N
Tỷ số P/E
40,17
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,26 T | 35,78% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | 27,47% |
Thu nhập ròng | 414,19 Tr | 30,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | -3,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 26,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | -14,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 414,19 Tr | 30,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.548