Trang chủLUMAXIND • NSE
add
Lumax Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.393,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.360,00 ₹ - 2.409,30 ₹
Phạm vi một năm
1.960,00 ₹ - 3.033,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,05 T INR
Số lượng trung bình
6,16 N
Tỷ số P/E
16,92
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,87 T | 40,42% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 18,55% |
Thu nhập ròng | 334,79 Tr | 30,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -6,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 35,82 | 30,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 630,40 Tr | 15,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,15 Tr | 386,22% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,79 Tr | 30,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.755