Trang chủLUDN • TLV
add
Ludan Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.381,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.379,00 ILA - 1.382,00 ILA
Phạm vi một năm
1.301,00 ILA - 2.540,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
159,04 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,81 N
Tỷ số P/E
6,81
Tỷ lệ cổ tức
7,54%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,62 Tr | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | 4,44 Tr | -45,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -45,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,13 Tr | -8,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,64 Tr | -47,62% |
Tổng tài sản | 493,98 Tr | 14,12% |
Tổng nợ | 340,18 Tr | 19,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,44 Tr | -45,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,93 Tr | -169,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 Tr | -163,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 Tr | 83,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,58 Tr | -2.611,97% |
Dòng tiền tự do | 6,99 Tr | 453,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.171