Trang chủLUDN • TLV
add
Ludan Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.251,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.249,00 ILA - 1.283,00 ILA
Phạm vi một năm
1.201,00 ILA - 2.540,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
147,86 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,03 N
Tỷ số P/E
6,33
Tỷ lệ cổ tức
8,11%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,97 Tr | -35,89% |
Chi phí hoạt động | 5,22 Tr | -31,48% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -74,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -60,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,13 Tr | -53,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,36 Tr | -26,24% |
Tổng tài sản | 269,20 Tr | -41,52% |
Tổng nợ | 189,31 Tr | -41,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -74,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,26 Tr | 156,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 Tr | 129,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,65 Tr | -29,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,72 Tr | 130,77% |
Dòng tiền tự do | 111,71 Tr | 3.506,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.171