Trang chủLUCK • NYSE
add
Lucky Strike Entertainment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,01 $
Mức chênh lệch một ngày
7,89 $ - 8,60 $
Phạm vi một năm
7,66 $ - 13,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T USD
Số lượng trung bình
227,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 301,18 Tr | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 73,09 Tr | -5,62% |
Thu nhập ròng | -74,72 Tr | -20,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,81 | -13,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | -510,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,61 Tr | -12,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -267,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,69 Tr | -10,88% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 1,47% |
Tổng nợ | 3,33 T | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -171,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,72 Tr | -20,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,45 Tr | 233,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,90 Tr | 45,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,94 Tr | 122,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,40 Tr | 86,66% |
Dòng tiền tự do | -8,22 Tr | 71,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
7.882