Trang chủLUCK • IDX
add
Sentral Mitra Informatika Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
122,00 Rp - 137,00 Rp
Phạm vi một năm
52,00 Rp - 143,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
93,76 T IDR
Số lượng trung bình
30,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,29 T | -21,60% |
Chi phí hoạt động | 5,70 T | -6,43% |
Thu nhập ròng | -1,06 T | -340,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,74 | -407,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,54 Tr | -79,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,08 T | -63,87% |
Tổng tài sản | 148,39 T | -13,91% |
Tổng nợ | 18,19 T | -48,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 715,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 T | -340,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 T | -9,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 T | -221,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,65 T | -20.920,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,68 T | -970,16% |
Dòng tiền tự do | -4,25 T | -95,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
59