Trang chủLUCD • NASDAQ
add
Lucid Diagnostics Inc
1,09 $
Sau giờ giao dịch:(2,75%)+0,030
1,12 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,58 Tr USD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | 19,16% |
Chi phí hoạt động | 10,98 Tr | 4,07% |
Thu nhập ròng | -4,44 Tr | 59,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -381,69 | 66,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,16 Tr | -1,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,26 Tr | 22,77% |
Tổng tài sản | 38,67 Tr | 13,36% |
Tổng nợ | 30,81 Tr | 69,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,44 Tr | 59,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,55 Tr | 8,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,46 Tr | 41,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,88 Tr | 3.797,35% |
Dòng tiền tự do | -5,53 Tr | 32,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
72