Trang chủLUCA • CVE
add
Luca Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,62 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 1,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
409,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
552,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,78 Tr | 102,50% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | 118,08% |
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -169,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,78 | -134,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,07 Tr | 444,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,30 Tr | 1.704,98% |
Tổng tài sản | 163,11 Tr | 35,50% |
Tổng nợ | 88,05 Tr | 34,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -169,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,62 Tr | 1.607,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,50 Tr | -489,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,76 Tr | 1.667,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,35 Tr | 781,32% |
Dòng tiền tự do | 3,29 Tr | 172,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web