Trang chủLUCA • CVE
add
Luca Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
337,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
840,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,62 Tr | 136,32% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 77,38% |
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | -14,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,70 | -63,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,31 Tr | 389,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,94 Tr | 519,44% |
Tổng tài sản | 147,70 Tr | 26,85% |
Tổng nợ | 78,17 Tr | 18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | -14,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 Tr | 578,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | -210,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,60 Tr | 120,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,74 Tr | 1.015,76% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | 78,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web