Trang chủLUC • STO
add
Lucara Diamond Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,23 kr - 1,26 kr
Phạm vi một năm
1,21 kr - 4,28 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
82,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
265,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,23 Tr | 15,65% |
Chi phí hoạt động | 7,48 Tr | -22,02% |
Thu nhập ròng | 7,36 Tr | 1.496,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,36 | 1.306,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,79 Tr | 68,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,02 Tr | -27,99% |
Tổng tài sản | 740,41 Tr | 10,33% |
Tổng nợ | 435,40 Tr | 4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,36 Tr | 1.496,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,07 Tr | -14,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,11 Tr | -12,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,37 Tr | -3,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,71 Tr | -390,51% |
Dòng tiền tự do | -19,25 Tr | -22,62% |
Giới thiệu
Lucara Diamond Corp. is a diamond exploration and mining company, founded in 2009 by two Canadian mining executives, Eira Thomas, Catherine McLeod-Seltzer, and Swedish-Canadian mining billionaire Lukas Lundin, operating in Southern Africa but established in Canada. In August 2024, the world's second largest gem-quality diamond ever found, was found at the Karowe mine in Botswana. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
592