Trang chủLU • NYSE
add
Lufax Holding Ltd - ADR
2,85 $
Sau giờ giao dịch:(1,05%)+0,030
2,88 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:19:59 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 $
Mức chênh lệch một ngày
2,82 $ - 2,92 $
Phạm vi một năm
2,22 $ - 4,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T USD
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,54 T | -31,14% |
Chi phí hoạt động | 5,16 T | -16,48% |
Thu nhập ròng | -874,81 Tr | -1.032,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,78 | -1.460,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -663,85 Tr | -249,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,82 T | -10,92% |
Tổng tài sản | 206,45 T | -20,34% |
Tổng nợ | 120,11 T | -27,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -874,81 Tr | -1.032,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 503,69 Tr | -90,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 T | 49,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,97 T | -11,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,43 T | -57,35% |
Dòng tiền tự do | -6,87 T | -139,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
33.746