Trang chủLTRY • NASDAQ
add
Lottery.com Inc
1,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,72%)-0,0099
1,36 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 2,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,58 Tr USD
Số lượng trung bình
10,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,85 N | -13,68% |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | -38,63% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 42,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 N | 33,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 Tr | 43,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,68 N | 457,62% |
Tổng tài sản | 53,44 Tr | -15,25% |
Tổng nợ | 31,53 Tr | 10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 42,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 924,90 N | 185,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 697,02 N | -0,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 400,64 N | 245,28% |
Dòng tiền tự do | 2,05 Tr | 88,08% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12