Trang chủLTRX • NASDAQ
add
Lantronix
3,77 $
Trước giờ mở cửa:(0,80%)+0,030
3,80 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:08:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 $
Mức chênh lệch một ngày
3,73 $ - 4,06 $
Phạm vi một năm
2,49 $ - 6,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,05 Tr USD
Số lượng trung bình
411,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,42 Tr | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 15,70 Tr | 0,27% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -32,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,27 | -27,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 566,00 N | 62,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,40 Tr | 35,50% |
Tổng tài sản | 137,86 Tr | -9,54% |
Tổng nợ | 58,93 Tr | -21,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -32,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 Tr | -64,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,00 N | 67,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 Tr | -138,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,00 N | -97,38% |
Dòng tiền tự do | 4,12 Tr | -46,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
367