Trang chủLTRN • NASDAQ
add
Lantern Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 $
Mức chênh lệch một ngày
3,65 $ - 3,89 $
Phạm vi một năm
2,79 $ - 11,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,95 Tr USD
Số lượng trung bình
81,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | 47,00% |
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | -42,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,18 Tr | -47,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,05 Tr | -37,56% |
Tổng tài sản | 30,29 Tr | -36,59% |
Tổng nợ | 3,70 Tr | 56,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | -42,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,58 Tr | -54,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 680,34 N | 193,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,99 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,87 Tr | -43,66% |
Dòng tiền tự do | -3,88 Tr | -77,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21