Trang chủLTRN • NASDAQ
add
Lantern Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 $
Mức chênh lệch một ngày
3,81 $ - 3,95 $
Phạm vi một năm
2,56 $ - 6,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,36 Tr USD
Số lượng trung bình
138,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,65 Tr | -13,99% |
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | 12,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,65 Tr | 14,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,90 Tr | -52,19% |
Tổng tài sản | 17,42 Tr | -51,05% |
Tổng nợ | 4,90 Tr | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | 12,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 Tr | 24,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,59 Tr | 1.878,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,19 N | 94,12% |
Dòng tiền tự do | -2,26 Tr | 35,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24