Trang chủLTR • ASX
add
Liontown Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T AUD
Số lượng trung bình
24,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,58 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,18 Tr | -36,89% |
Thu nhập ròng | -89,02 Tr | -425,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,90 Tr | -584,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,58 Tr | 26,54% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 12,90% |
Tổng nợ | 982,97 Tr | 59,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 580,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,02 Tr | -425,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,68 Tr | 231,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,75 Tr | 78,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | 127,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,65 Tr | 90,53% |
Dòng tiền tự do | -99,66 Tr | 44,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
288