Trang chủLTP • ASX
add
LTR Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
920,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,85 N | 2.058,48% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 27,30% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | 27,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -301,46 | 96,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 Tr | 15,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,81 Tr | 925,31% |
Tổng tài sản | 32,21 Tr | 856,07% |
Tổng nợ | 700,57 N | 63,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | 27,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 29,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,06 N | -9.318,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | 22,46% |
Dòng tiền tự do | -956,33 N | -13,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web