Trang chủLTKM • KLSE
add
LTKM Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,58 RM - 1,58 RM
Phạm vi một năm
1,07 RM - 1,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
226,12 Tr MYR
Số lượng trung bình
54,13 N
Tỷ số P/E
4,12
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,09 Tr | -12,16% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | -35,40% |
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 110,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,77 | 140,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -288,00 N | -107,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,73 Tr | 18,49% |
Tổng tài sản | 423,85 Tr | 9,38% |
Tổng nợ | 84,02 Tr | -8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 110,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,44 Tr | 279,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,86 Tr | 48,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 Tr | 73,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,00 Tr | 161,86% |
Dòng tiền tự do | 2,94 Tr | 121,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Nhân viên
500