Trang chủLTKM • KLSE
add
LTKM Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,13 RM - 1,15 RM
Phạm vi một năm
1,09 RM - 1,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
164,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
57,45 N
Tỷ số P/E
3,06
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,09 Tr | -13,49% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | 10,73% |
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | -45,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,13 | -36,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,82 Tr | -55,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,68 Tr | -24,02% |
Tổng tài sản | 428,44 Tr | 11,13% |
Tổng nợ | 103,38 Tr | -3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | -45,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,13 Tr | -34,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -989,00 N | 95,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,19 Tr | -43,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,18 Tr | 449,78% |
Dòng tiền tự do | 1,45 Tr | 137,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Nhân viên
500