Trang chủLTH • NYSE
add
Life Time Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,20 $
Mức chênh lệch một ngày
24,14 $ - 26,48 $
Phạm vi một năm
21,49 $ - 34,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T USD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
24,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 761,47 Tr | 14,03% |
Chi phí hoạt động | 236,60 Tr | 7,86% |
Thu nhập ròng | 72,10 Tr | 36,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | 19,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 48,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,93 Tr | 19,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,28 Tr | 422,14% |
Tổng tài sản | 7,60 T | 6,68% |
Tổng nợ | 4,73 T | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,10 Tr | 36,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,70 Tr | 14,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,01 Tr | -2.166,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,91 Tr | 107,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,78 Tr | 840,15% |
Dòng tiền tự do | -49,01 Tr | -239,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49.000