Trang chủLTC • NYSE
add
LTC Properties Inc
35,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,58 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:49 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,58 $
Mức chênh lệch một ngày
35,36 $ - 36,45 $
Phạm vi một năm
31,70 $ - 39,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T USD
Số lượng trung bình
384,96 N
Tỷ số P/E
19,50
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,33 Tr | 21,53% |
Chi phí hoạt động | 9,60 Tr | -37,93% |
Thu nhập ròng | 15,09 Tr | -22,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,44 | -35,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 2,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,59 Tr | 2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 Tr | 23,24% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -5,04% |
Tổng nợ | 750,45 Tr | -17,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,09 Tr | -22,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,03 Tr | -18,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,33 Tr | -72,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,39 Tr | 57,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,69 Tr | -453,10% |
Dòng tiền tự do | 39,73 Tr | 129,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23