Trang chủLTBR • NASDAQ
add
Lightbridge Corp
7,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,41%)-0,030
7,23 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:08:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,41 $
Mức chênh lệch một ngày
7,12 $ - 7,62 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 16,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,63 Tr USD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | 59,54% |
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | -66,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,99 Tr | 39,84% |
Tổng tài sản | 40,95 Tr | 39,31% |
Tổng nợ | 424,58 N | -12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | -66,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | -63,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,18 Tr | 909,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,36 Tr | 2.195,21% |
Dòng tiền tự do | -2,45 Tr | -55,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10