Trang chủLSR • ASX
add
Lodestar Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 939,98 N | — |
Thu nhập ròng | -942,26 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -930,96 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,82 N | — |
Tổng tài sản | 161,95 N | — |
Tổng nợ | 581,39 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -419,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.451,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 593,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -942,26 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -700,18 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 555,83 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,61 N | — |
Dòng tiền tự do | -562,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2.000