Trang chủLSR • ASX
add
Lodestar Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 573,27 N | -40,05% |
Thu nhập ròng | -647,29 N | 55,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -562,29 N | 40,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,04 N | — |
Tổng tài sản | 554,06 N | — |
Tổng nợ | 755,91 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -201,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -258,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63.555,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -647,29 N | 55,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -593,48 N | 22,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 115,56 N | -78,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 542,38 N | 167,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,46 N | 506,12% |
Dòng tiền tự do | -354,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2.000