Trang chủLSIP • IDX
add
Perusahaan Perkbn Lndn Sumt Indns Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.215,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.200,00 Rp - 1.225,00 Rp
Phạm vi một năm
750,00 Rp - 1.305,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 NT IDR
Số lượng trung bình
10,16 Tr
Tỷ số P/E
5,22
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 NT | 46,64% |
Chi phí hoạt động | 62,32 T | 38,13% |
Thu nhập ròng | 391,80 T | 45,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,38 | -0,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,10 T | 43,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 NT | 34,04% |
Tổng tài sản | 14,25 NT | 10,85% |
Tổng nợ | 1,31 NT | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,95 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,80 T | 45,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 994,85 T | 259,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,15 T | -56,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 T | -13,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 924,18 T | 274,56% |
Dòng tiền tự do | 793,31 T | 516,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
14.123