Trang chủLSH • KLSE
add
Lim Seong Hai Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,92 RM - 2,00 RM
Phạm vi một năm
0,73 RM - 2,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T MYR
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
15,64
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,49 Tr | 60,72% |
Chi phí hoạt động | 9,85 Tr | 56,70% |
Thu nhập ròng | 34,60 Tr | 5,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,54 | -34,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,49 Tr | 23,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,57 Tr | 141,41% |
Tổng tài sản | 872,11 Tr | 35,87% |
Tổng nợ | 213,32 Tr | 28,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 838,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,60 Tr | 5,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,31 Tr | -146,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,16 Tr | -125,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,61 Tr | -366,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,08 Tr | -311,93% |
Dòng tiền tự do | -44,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
36